Máy xét nghiệm huyết học 20 thông số 3 thành phần bạch cầu
Model: Mispa Count X
Hãng sản xuất: Agappe - Thụy Sỹ
Nước sản xuất: Ấn Độ
Bảng thông số kỹ thuật
|
Công Nghệ |
Trở kháng tế bào Phương pháp đo không dùng thuốc thử chứa Cyanide |
|
Chế độ |
Ống nghiệm hở, với 2 loại mẫu đo: Máu toàn phần 14 µl, pha loãng trước 20 µl |
|
Công suất |
60 mẫu/giờ |
|
Bộnhớ |
khả năng lưu lên đến 35.000 kết quả mẫu kèm theo biểu đồ |
|
Đường kính khe đếm |
WBC: 100 µm RBC/PLT: 70 µm |
|
Tỷlệphaloãng |
WBC: Máu toàn phần (1:304); Máu mao mạch (1:293) RBC / PLT: Máu toàn phần (1:448); Máu mao mạch (1:444) |
|
Cổngkếtnối |
Hỗ trợ kết nối máy in bên ngoài qua cổng USB Đọc mã vạch: Code128, Code39 Hỗ trợ kết nối LIS bằng cổng Rs232 Ethernet: RJ45 |
|
Thông số đo và biểu đồ |
Có 20 thông số: WBC, LYM#, LYM%, MID#, MID%, GRAN#, GRAN%, RBC, HGB, HCT, MCV, RDW – CV, RDW-SD, MCH, MCHC, PLT, MPV, PCT, PDW, P- LCR Có 03 biểu đồ: WBC, RBC, PLT |
|
Kích thước và trọng lượng |
Trọng lượng: 25 kg Kích thước: 436 x 275 x 461 mm |
|
Màn hình |
Màn hình cảm ứng 10.4 inch, độ phân giải 800 x600 |
|
Máy in |
Máy in nhiệt tích hợp |
|
Nguồn điện |
100 V- 240V/ 50-60 Hz |
|
Nhiệt độ vận hành |
|
© Bản quyền thuộc về Van An Group | Cung cấp bởi Sapo