asurement principles |
|
Aspiration volume | 88 µL in whole blood (WB) mode and body fluid (BF) mode |
Throughput | up to 100 samples/h |
Quality control material | XN Check (three levels) and XN Check BF (two levels) |
Parameters |
|
Configurations |
|
Công nghệ |
Phương pháp đo tế bào dòng chảy phát huỳnh quang: WBC, WBC DIFF, IG Phương pháp điện trở kháng dòng một chiều tập trung dòng chảy thủy động học: RBC, PLT Phương pháp SLS- Hemoglobin không cyanide: HBG |
Thông số |
WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, PLT, NEUT%, LYMPH%, MONO%, EO%, BASO%, NEUT#, LYMPH#, MONO#, EO#, BASO#, RDW-SD, RDW-CV, PDW, MP, PCT, P-LCR Thông số nghiên cứu IG%, IG# |
Công suất |
XS 1000i 60 mẫu thử/giờ XS 1000i với bộ tải mãu: 20 mẫu thử/23 phút |
Chế độ phân tích |
CBC CBC+DIFF |
Thể tích hút máu |
Chế độ chạy tự động/ Chạy thủ công với ống đóng: 20µL Chế độ chạy thủ công với ống mở: 20µL Chế độ mao quản: 20µL |
Lưu trữ số liệu |
10.000 mẫu (bao gồm đồ thị) 5.000 thông tin bệnh nhân 1.000 mẫu chọn lọc |
Kiểm soát chất lượng |
20 tập tin quản lý chất lượng với 300 điểm dữ liệu trên mỗi tập tin Một tập tin XbarM với 300 điểm dữ liệu Kiếm tra chất lượng tại thời gian thực |
Kích thước |
Máy chính 1000i khoảng 320x402x413 Bộ tải mẫu: khoảng 450x415x320 |
Trọng lượng |
Máy chính 24kg Bộ tải mẫu: 10kg |
Chọn thêm |
Bộ tải mẫu (cho 20 mẫu thử) Bộ đọc mã vạch cầm tay |
© Bản quyền thuộc về Van An Group | Cung cấp bởi Sapo