Thông số kỹ thuật:
- Thông số.
- Chế độ đo máu toàn phần : 20 thông số
- Bạch cầu : WBC, LYMP%,MXD%, NEUT%,LYM#,MXD#, NEUT#,
- Hồng cầu : RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-SD, RDW-CV.
- Tiểu cầu : PLT, PDW, MPV, PCT, P-LCR
Chế độ đo tiền pha loãng : 20 thông số
- Bạch cầu : WBC, LYMP%,MXD%, NEUT%,LYM#,MXD#, NEUT#,
- Hồng cầu : RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-SD, RDW-CV.
- Tiểu cầu : PLT, PDW, MPV, PCT, P-LCR
- Công suất.
- Dung tích lấy mẫu.
- Khoảng 50 μL trong chế độ đo máu toàn phần
- Khoảng 20 μL trong chế độ đo tiền pha loãng
- Lưu trữ dữ liệu.
- Lên đến 35.000 kết quả xét nghiệm không bao gồm đồ thị
- Số ký tự nhập mã số mẫu tOrphee / Thụy Sỹhử :
- Màn hình
- Màn hình tinh thể lỏng màu, chạm đồ.
- Máy in nhiệt tích hợp
- Kích thước
- Máy chính: (rộng)420 x (cao)480 x (sâu) 355 mm
- Cân nặng (kg)
- Ngõ ra kết nối trung tâm(Host)
- LAN (Kết nối máy XP đến mạng nội bộ như LIS)
- Bộ đọc mã vạch cầm tay
- Serial port (cho kết nối máy chủ/RS-232 C)
- Máy in (chọn thêm)
- LAN (dịch vụ SNCS) (kết nối internet để tham gia ngoại kiểm toàn cầu Sysmex miễn phí)**.